Học các tháng bằng tiếng Thái

Học các tháng bằng tiếng Thái

Các tháng trong tiếng Thái là gì?

มกราคม 1
กุมภาพันธ์ 2
มีนาคม 3
เมษายน 4
พฤษภาคม 5
มิถุนายน 6
กรกฎาคม 7
สิงหาคม 8
กันยายน 9
ตุลาคม 10
พฤศจิกายน 11
ธันวาคม 12