Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia

Các số bằng tiếng Armenia

Học số trong Tiếng Armenia là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Armenia số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Armenia giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Armenia số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Armenia số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Armenia với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
զէրօ
Số không
1
մեկ
Một
2
երկու
Hai
3
երեք
Ba
4
չորս
Bốn
5
հինգ
Năm
6
վեց
Sáu
7
յոթ
Bảy
8
ութ
Tám
9
ինը
Chín
10
տաս
Mười
11
տասնմեկ
Mười một
12
տասներկու
Mười hai
13
տասներեք
Mười ba
14
տասնչորս
Mười bốn
15
տասնհինգ
Mười lăm
16
տասնվեց
Mười sáu
17
տասնյոթ
Mười bảy
18
տասնութ
Mười tám
19
տասնինը
Mười chín
20
քսան
Hai mươi
21
քսանմեկ
Hai mươi mốt
22
քսաներկու
Hai mươi hai
23
քսաներեք
Hai mươi ba
24
քսանչորս
Hai mươi bốn
25
քսանհինգ
Hai mươi lăm
26
քսանվեց
Hai mươi sáu
27
քսանյոթ
Hai mươi bảy
28
քսանութ
Hai mươi tám
29
քսանինը
Hai mươi chín
30
երեսուն
Ba mươi
31
երեսունմեկ
Ba mươi mốt
32
երեսուներեք
Ba mươi hai
33
երեսուներեք
Ba mươi ba
34
երեսունչորս
Ba mươi bốn
35
երեսունհինգ
Ba mươi năm
36
երեսունվեց
Ba mươi sáu
37
երեսունյոթ
Ba mươi bảy
38
երեսունութ
Ba mươi tám
39
երեսունինը
Ba mươi chín
40
քառասուն
Bốn mươi
41
քառասունմեկ
Bốn mươi mốt
42
քառասուներկու
Bốn mươi hai
43
քառասուներեք
Bốn mươi ba
44
քառասունչորս
Bốn mươi bốn
45
քառասունհինգ
Bốn mươi lăm
46
քառասունվեց
Bốn mươi sáu
47
քառասունյոթ
Bốn mươi bảy
48
քառասունութ
Bốn mươi tám
49
քառասունինը
Bốn mươi chín
50
հիսուն
Năm mươi
51
հիսունմեկ
Năm mươi mốt
52
հիսուներկու
Năm mươi hai
53
հիսուներեք
Năm mươi ba
54
հիսունչորս
Năm mươi bốn
55
հիսունհինգ
Năm mươi lăm
56
հիսունվեց
Năm mươi sáu
57
հիսունյոթ
Năm mươi bảy
58
հիսունութ
Năm mươi tám
59
հիսունինը
Năm mươi chín
60
վաթսուն
Sáu chục
61
վաթսունմեկ
Sáu mươi một
62
Վաթսուն
Sáu mươi hai
63
վաթսուներեք
Sáu mươi ba
64
վաթսունչորս
Sáu mươi bốn
65
վաթսունհինգ
Sáu mươi lăm
66
վաթսունվեց
Sáu mươi sáu
67
վաթսունյոթ
Sáu mươi bảy
68
վաթսունութ
Sáu mươi tám
69
վաթսունինը
Sáu mươi chín
70
յոթանասուն
Bảy mươi
71
յոթանասունմեկ
Bảy mươi một
72
յոթանասուներկու
Bảy mươi hai
73
յոթանասուներեք
Bảy mươi ba
74
յոթանասունչորս
Bảy mươi bốn
75
յոթանասունհինգ
Bảy mươi lăm
76
յոթանասունվեց
Bảy sáu
77
յոթանասունյոթ
Bảy mươi bảy
78
յոթանասունութ
Bảy mươi tám
79
յոթանասունինը
Bảy mươi chín
80
ութանասուն
Tám mươi
81
ութանասունմեկ
Tám mươi mốt
82
ութանասուներկու
Tám mươi hai
83
ութանասուներեք
Tám mươi ba
84
ութանասունչորս
Tám mươi bốn
85
ութանասունհինգ
Tám mươi lăm
86
ութանասունվեց
Tám mươi sáu
87
ութանասունյոթ
Tám mươi bảy
88
ութանասունութ
Tám mươi tám
89
ութանասունինը
Tám mươi chín
90
իննսուն
Chín chục
91
իննսունմեկ
Chín mươi phần một
92
իննսուներկու
Chín mươi hai
93
իննսուներեք
Chín mươi ba
94
իննսունչորս
Chín mươi bốn
95
իննսունհինգ
Chín mươi lăm
96
իննսունվեց
Chín mươi sáu
97
իննսունյոթ
Chín mươi bảy
98
իննսունութ
Chín mươi tám
99
իննսունինը
Chín mươi chín
100
հարյուր
Một trăm