Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bungari

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bungari

Các số bằng tiếng Bungari

Học số trong Tiếng Bulgaria là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Bulgaria số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Bulgaria giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Bulgaria số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Bulgaria số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Bulgaria với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
нула
Số không
1
едно
Một
2
две
Hai
3
три
Ba
4
четири
Bốn
5
пет
Năm
6
шест
Sáu
7
седем
Bảy
8
осем
Tám
9
девет
Chín
10
десет
Mười
11
единайсет
Mười một
12
дванайсет
Mười hai
13
тринайсет
Mười ba
14
четиринайсет
Mười bốn
15
петнайсет
Mười lăm
16
шестнайсет
Mười sáu
17
седемнайсет
Mười bảy
18
осемнайсет
Mười tám
19
деветнайсет
Mười chín
20
двайсет
Hai mươi
21
двайсет и едно
Hai mươi mốt
22
двайсет и две
Hai mươi hai
23
двайсет и три
Hai mươi ba
24
двайсет и четири
Hai mươi bốn
25
двайсет и пет
Hai mươi lăm
26
двайсет и шест
Hai mươi sáu
27
двайсет и седем
Hai mươi bảy
28
двайсет и осем
Hai mươi tám
29
двайсет и девет
Hai mươi chín
30
трийсет
Ba mươi
31
трийсет и едно
Ba mươi mốt
32
трийсет и две
Ba mươi hai
33
трийсет и три
Ba mươi ba
34
трийсет и четири
Ba mươi bốn
35
трийсет и пет
Ba mươi năm
36
трийсет и шест
Ba mươi sáu
37
трийсет и седем
Ba mươi bảy
38
трийсет и осем
Ba mươi tám
39
трийсет и девет
Ba mươi chín
40
четирийсет
Bốn mươi
41
четирийсет и едно
Bốn mươi mốt
42
четирийсет и две
Bốn mươi hai
43
четирийсет и три
Bốn mươi ba
44
четирийсет и четири
Bốn mươi bốn
45
четирийсет и пет
Bốn mươi lăm
46
четирийсет и шест
Bốn mươi sáu
47
четирийсет и седем
Bốn mươi bảy
48
четирийсет и осем
Bốn mươi tám
49
четирийсет и девет
Bốn mươi chín
50
петдесет
Năm mươi
51
петдесет и едно
Năm mươi mốt
52
петдесет и две
Năm mươi hai
53
петдесет и три
Năm mươi ba
54
петдесет и четири
Năm mươi bốn
55
петдесет и пет
Năm mươi lăm
56
петдесет и шест
Năm mươi sáu
57
петдесет и седем
Năm mươi bảy
58
петдесет и осем
Năm mươi tám
59
петдесет и девет
Năm mươi chín
60
шейсет
Sáu chục
61
шейсет и едно
Sáu mươi một
62
шейсет и две
Sáu mươi hai
63
шейсет и три
Sáu mươi ba
64
шейсет и четири
Sáu mươi bốn
65
шейсет и пет
Sáu mươi lăm
66
шейсет и шест
Sáu mươi sáu
67
шейсет и седем
Sáu mươi bảy
68
шейсет и осем
Sáu mươi tám
69
шейсет и девет
Sáu mươi chín
70
седемдесет
Bảy mươi
71
седемдесет и едно
Bảy mươi một
72
седемдесет и две
Bảy mươi hai
73
седемдесет и три
Bảy mươi ba
74
седемдесет и четири
Bảy mươi bốn
75
седемдесет и пет
Bảy mươi lăm
76
седемдесет и шест
Bảy sáu
77
седемдесет и седем
Bảy mươi bảy
78
седемдесет и осем
Bảy mươi tám
79
седемдесет и девет
Bảy mươi chín
80
осемдесет
Tám mươi
81
осемдесет и едно
Tám mươi mốt
82
осемдесет и две
Tám mươi hai
83
осемдесет и три
Tám mươi ba
84
осемдесет и четири
Tám mươi bốn
85
осемдесет и пет
Tám mươi lăm
86
осемдесет и шест
Tám mươi sáu
87
осемдесет и седем
Tám mươi bảy
88
осемдесет и осем
Tám mươi tám
89
осемдесет и девет
Tám mươi chín
90
деветдесет
Chín chục
91
деветдесет и едно
Chín mươi phần một
92
деветдесет и две
Chín mươi hai
93
деветдесет и три
Chín mươi ba
94
деветдесет и четири
Chín mươi bốn
95
деветдесет и пет
Chín mươi lăm
96
деветдесет и шест
Chín mươi sáu
97
деветдесет и седем
Chín mươi bảy
98
деветдесет и осем
Chín mươi tám
99
деветдесет и девет
Chín mươi chín
100
сто
Một trăm