Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Croatia

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Croatia

Các số bằng tiếng Croatia

Học số trong Tiếng Croatia là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Croatia số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Croatia giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Croatia số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Croatia số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Croatia với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
nula
Số không
1
jedan
Một
2
dva
Hai
3
tri
Ba
4
četiri
Bốn
5
pet
Năm
6
šest
Sáu
7
sedam
Bảy
8
osam
Tám
9
devet
Chín
10
deset
Mười
11
jedanaest
Mười một
12
dvanaest
Mười hai
13
trinaest
Mười ba
14
četrnaest
Mười bốn
15
petnaest
Mười lăm
16
šesnaest
Mười sáu
17
sedamnaest
Mười bảy
18
osamnaest
Mười tám
19
devetnaest
Mười chín
20
dvadeset
Hai mươi
21
dvadeset i jedan
Hai mươi mốt
22
dvadeset i dva
Hai mươi hai
23
dvadeset i tri
Hai mươi ba
24
dvadeset i četiri
Hai mươi bốn
25
dvadeset i pet
Hai mươi lăm
26
dvadeset i šest
Hai mươi sáu
27
dvadeset i sedam
Hai mươi bảy
28
dvadeset i osam
Hai mươi tám
29
dvadeset i devet
Hai mươi chín
30
trideset
Ba mươi
31
trideset i jedan
Ba mươi mốt
32
trideset i dva
Ba mươi hai
33
trideset i tri
Ba mươi ba
34
trideset i četiri
Ba mươi bốn
35
trideset i pet
Ba mươi năm
36
trideset i šest
Ba mươi sáu
37
trideset i sedam
Ba mươi bảy
38
trideset i osam
Ba mươi tám
39
trideset i devet
Ba mươi chín
40
četrdeset
Bốn mươi
41
četrdeset i jedan
Bốn mươi mốt
42
četrdeset i dva
Bốn mươi hai
43
četrdeset i tri
Bốn mươi ba
44
četrdeset i četiri
Bốn mươi bốn
45
četrdeset i pet
Bốn mươi lăm
46
četrdeset i šest
Bốn mươi sáu
47
četrdeset i sedam
Bốn mươi bảy
48
četrdeset osam
Bốn mươi tám
49
četrdeset i devet
Bốn mươi chín
50
pedeset
Năm mươi
51
pedeset i jedan
Năm mươi mốt
52
pedeset i dva
Năm mươi hai
53
pedeset i tri
Năm mươi ba
54
pedeset i četiri
Năm mươi bốn
55
pedeset i pet
Năm mươi lăm
56
pedeset i šest
Năm mươi sáu
57
pedeset i sedam
Năm mươi bảy
58
pedeset i osam
Năm mươi tám
59
pedeset i devet
Năm mươi chín
60
šezdeset
Sáu chục
61
šezdeset i jedan
Sáu mươi một
62
šezdeset i dva
Sáu mươi hai
63
šezdeset i tri
Sáu mươi ba
64
šezdeset i četiri
Sáu mươi bốn
65
šezdeset i pet
Sáu mươi lăm
66
šezdeset i šest
Sáu mươi sáu
67
šezdeset i sedam
Sáu mươi bảy
68
šezdeset i osam
Sáu mươi tám
69
šezdeset i devet
Sáu mươi chín
70
sedamdeset
Bảy mươi
71
sedamdeset i jedan
Bảy mươi một
72
sedamdeset i dva
Bảy mươi hai
73
sedamdeset i tri
Bảy mươi ba
74
sedamdeset i četiri
Bảy mươi bốn
75
sedamdeset i pet
Bảy mươi lăm
76
sedamdeset i šest
Bảy sáu
77
sedamdeset i sedam
Bảy mươi bảy
78
sedamdeset i osam
Bảy mươi tám
79
sedamdeset i devet
Bảy mươi chín
80
osamdeset
Tám mươi
81
osamdeset i jedan
Tám mươi mốt
82
osamdeset i dva
Tám mươi hai
83
osamdeset i tri
Tám mươi ba
84
osamdeset i četiri
Tám mươi bốn
85
osamdeset i pet
Tám mươi lăm
86
osamdeset i šest
Tám mươi sáu
87
osamdeset i sedam
Tám mươi bảy
88
osamdeset i osam
Tám mươi tám
89
osamdeset i devet
Tám mươi chín
90
devedeset
Chín chục
91
devedeset i jedan
Chín mươi phần một
92
devedeset i dva
Chín mươi hai
93
devedeset i tri
Chín mươi ba
94
devedeset i četiri
Chín mươi bốn
95
devedeset i pet
Chín mươi lăm
96
devedeset i šest
Chín mươi sáu
97
devedeset i sedam
Chín mươi bảy
98
devedeset i osam
Chín mươi tám
99
devedeset i devet
Chín mươi chín
100
sto
Một trăm