Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan

Các con số bằng tiếng Hà Lan

Học số trong Tiếng Hà Lan là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Hà Lan số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Hà Lan giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Hà Lan số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Hà Lan số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Hà Lan với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
nul
Số không
1
een
Một
2
twee
Hai
3
drie
Ba
4
vier
Bốn
5
vijf
Năm
6
zes
Sáu
7
zeven
Bảy
8
acht
Tám
9
negen
Chín
10
tien
Mười
11
elf
Mười một
12
twaalf
Mười hai
13
dertien
Mười ba
14
veertien
Mười bốn
15
vijftien
Mười lăm
16
zestien
Mười sáu
17
zeventien
Mười bảy
18
achttien
Mười tám
19
negentien
Mười chín
20
twintig
Hai mươi
21
eenentwintig
Hai mươi mốt
22
tweeëntwintig
Hai mươi hai
23
drieëntwintig
Hai mươi ba
24
vierentwintig
Hai mươi bốn
25
vijfentwintig
Hai mươi lăm
26
zesentwintig
Hai mươi sáu
27
zevenentwintig
Hai mươi bảy
28
achtentwintig
Hai mươi tám
29
negenentwintig
Hai mươi chín
30
dertig
Ba mươi
31
eenendertig
Ba mươi mốt
32
tweeëndertig
Ba mươi hai
33
drieëndertig
Ba mươi ba
34
vierendertig
Ba mươi bốn
35
vijfendertig
Ba mươi năm
36
zesendertig
Ba mươi sáu
37
zevenendertig
Ba mươi bảy
38
achtendertig
Ba mươi tám
39
negenendertig
Ba mươi chín
40
veertig
Bốn mươi
41
eenenveertig
Bốn mươi mốt
42
tweeënveertig
Bốn mươi hai
43
drieënveertig
Bốn mươi ba
44
vierenveertig
Bốn mươi bốn
45
vijfenveertig
Bốn mươi lăm
46
zesenveertig
Bốn mươi sáu
47
zevenenveertig
Bốn mươi bảy
48
achtenveertig
Bốn mươi tám
49
negenenveertig
Bốn mươi chín
50
vijftig
Năm mươi
51
eenenvijftig
Năm mươi mốt
52
tweeënvijftig
Năm mươi hai
53
drieënvijftig
Năm mươi ba
54
vierenvijftig
Năm mươi bốn
55
vijfenvijftig
Năm mươi lăm
56
zesenvijftig
Năm mươi sáu
57
zevenenvijftig
Năm mươi bảy
58
achtenvijftig
Năm mươi tám
59
negenenvijftig
Năm mươi chín
60
zestig
Sáu chục
61
eenenzestig
Sáu mươi một
62
tweeënzestig
Sáu mươi hai
63
drieënzestig
Sáu mươi ba
64
vierenzestig
Sáu mươi bốn
65
vijfenzestig
Sáu mươi lăm
66
zesenzestig
Sáu mươi sáu
67
zevenenzestig
Sáu mươi bảy
68
achtenzestig
Sáu mươi tám
69
negenenzestig
Sáu mươi chín
70
zeventig
Bảy mươi
71
eenenzeventig
Bảy mươi một
72
tweeënzeventig
Bảy mươi hai
73
drieënzeventig
Bảy mươi ba
74
vierenzeventig
Bảy mươi bốn
75
vijfenzeventig
Bảy mươi lăm
76
zesenzeventig
Bảy sáu
77
zevenenzeventig
Bảy mươi bảy
78
achtenzeventig
Bảy mươi tám
79
negenenzeventig
Bảy mươi chín
80
tachtig
Tám mươi
81
eenentachtig
Tám mươi mốt
82
tweeëntachtig
Tám mươi hai
83
drieëntachtig
Tám mươi ba
84
vierentachtig
Tám mươi bốn
85
vijfentachtig
Tám mươi lăm
86
zesentachtig
Tám mươi sáu
87
zevenentachtig
Tám mươi bảy
88
achtentachtig
Tám mươi tám
89
negenentachtig
Tám mươi chín
90
negentig
Chín chục
91
eenennegentig
Chín mươi phần một
92
tweeënnegentig
Chín mươi hai
93
drieënnegentig
Chín mươi ba
94
vierennegentig
Chín mươi bốn
95
vijfennegentig
Chín mươi lăm
96
zesennegentig
Chín mươi sáu
97
zevenennegentig
Chín mươi bảy
98
achtennegentig
Chín mươi tám
99
negenennegentig
Chín mươi chín
100
honderd
Một trăm