Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary

Các con số bằng tiếng Hungary

Học số trong Tiếng Hungary là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Hungary số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Hungary giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Hungary số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Hungary số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Hungary với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
Nulla
Số không
1
egy
Một
2
kettő
Hai
3
három
Ba
4
négy
Bốn
5
öt
Năm
6
hat
Sáu
7
hét
Bảy
8
nyolc
Tám
9
kilenc
Chín
10
tíz
Mười
11
tizenegy
Mười một
12
tizenkettő
Mười hai
13
tizenhárom
Mười ba
14
tizennégy
Mười bốn
15
tizenöt
Mười lăm
16
tizenhat
Mười sáu
17
tizenhét
Mười bảy
18
tizennyolc
Mười tám
19
tizenkilenc
Mười chín
20
húsz
Hai mươi
21
huszonegy
Hai mươi mốt
22
huszonkettő
Hai mươi hai
23
huszonhárom
Hai mươi ba
24
huszonnégy
Hai mươi bốn
25
huszonöt
Hai mươi lăm
26
huszonhat
Hai mươi sáu
27
huszonhét
Hai mươi bảy
28
huszonnyolc
Hai mươi tám
29
huszonkilenc
Hai mươi chín
30
harminc
Ba mươi
31
harmincegy
Ba mươi mốt
32
harminckettö
Ba mươi hai
33
harminchárom
Ba mươi ba
34
harmincnégy
Ba mươi bốn
35
harmincöt
Ba mươi năm
36
harminchat
Ba mươi sáu
37
harminchét
Ba mươi bảy
38
harmincnyolc
Ba mươi tám
39
harminckilenc
Ba mươi chín
40
negyven
Bốn mươi
41
negyvenegy
Bốn mươi mốt
42
negyvenkettő
Bốn mươi hai
43
negyvenhárom
Bốn mươi ba
44
negyvennégy
Bốn mươi bốn
45
negyvenöt
Bốn mươi lăm
46
negyvenhat
Bốn mươi sáu
47
negyvenhét
Bốn mươi bảy
48
negyvennyolc
Bốn mươi tám
49
negyvenkilenc
Bốn mươi chín
50
ötven
Năm mươi
51
ötvenegy
Năm mươi mốt
52
ötvenkettő
Năm mươi hai
53
ötvenhárom
Năm mươi ba
54
ötvennégy
Năm mươi bốn
55
ötvenöt
Năm mươi lăm
56
ötvenhat
Năm mươi sáu
57
ötvenhét
Năm mươi bảy
58
ötvennyolc
Năm mươi tám
59
ötvenkilenc
Năm mươi chín
60
hatvan
Sáu chục
61
hatvanegy
Sáu mươi một
62
hatvankettő
Sáu mươi hai
63
hatvanhárom
Sáu mươi ba
64
hatvannégy
Sáu mươi bốn
65
hatvanöt
Sáu mươi lăm
66
hatvanhat
Sáu mươi sáu
67
hatvanhét
Sáu mươi bảy
68
hatvannyolc
Sáu mươi tám
69
hatvankilenc
Sáu mươi chín
70
hetven
Bảy mươi
71
hetvenegy
Bảy mươi một
72
hetvenkettő
Bảy mươi hai
73
hetvenhárom
Bảy mươi ba
74
hetvennégy
Bảy mươi bốn
75
hetvenöt
Bảy mươi lăm
76
hetvenhat
Bảy sáu
77
hetvenhét
Bảy mươi bảy
78
hetvennyolc
Bảy mươi tám
79
hetvenkilenc
Bảy mươi chín
80
nyolcvan
Tám mươi
81
nyolcvanegy
Tám mươi mốt
82
nyolcvankettő
Tám mươi hai
83
nyolcvanhárom
Tám mươi ba
84
nyolcvannégy
Tám mươi bốn
85
nyolcvanöt
Tám mươi lăm
86
nyolcvanhat
Tám mươi sáu
87
nyolcvanhét
Tám mươi bảy
88
nyolcvannyolc
Tám mươi tám
89
nyolvankilenc
Tám mươi chín
90
kilencven
Chín chục
91
kilencvenegy
Chín mươi phần một
92
kilencvenkettő
Chín mươi hai
93
kilencvenhárom
Chín mươi ba
94
kilencvennégy
Chín mươi bốn
95
kilencvenöt
Chín mươi lăm
96
kilencvenhat
Chín mươi sáu
97
kilencvenhét
Chín mươi bảy
98
kilencvennyolc
Chín mươi tám
99
kilencvenkilenc
Chín mươi chín
100
száz
Một trăm