Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Latinh

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Latinh

Các số bằng tiếng Latinh

Học số trong Tiếng Latinh là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Latinh số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Latinh giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Latinh số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Latinh số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Latinh với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
nihil
Số không
1
ūnus
Một
2
duo
Hai
3
trēs
Ba
4
quattuor
Bốn
5
quīnque
Năm
6
sex
Sáu
7
septem
Bảy
8
octō
Tám
9
novem
Chín
10
decem
Mười
11
ūndecim
Mười một
12
duodēcim
Mười hai
13
trēdecim
Mười ba
14
quattuordecim
Mười bốn
15
quīndecim
Mười lăm
16
sēdecim
Mười sáu
17
septendecim
Mười bảy
18
duodēvīgintī
Mười tám
19
ūndēvīgintī
Mười chín
20
vīgintī
Hai mươi
21
vīgintī ūnus
Hai mươi mốt
22
vīgintī duo
Hai mươi hai
23
vīgintī trēs
Hai mươi ba
24
vīgintī quattuor
Hai mươi bốn
25
vīgintī quīnque
Hai mươi lăm
26
vīgintī sex
Hai mươi sáu
27
vīgintī septem
Hai mươi bảy
28
vīgintī octō
Hai mươi tám
29
vīgintī novem
Hai mươi chín
30
trīgintā
Ba mươi
31
trīgintā ūnus
Ba mươi mốt
32
trīgintā duo
Ba mươi hai
33
trīgintā trēs
Ba mươi ba
34
trīgintā quattuor
Ba mươi bốn
35
trīgintā quīnque
Ba mươi năm
36
trīgintā sex
Ba mươi sáu
37
trīgintā septem
Ba mươi bảy
38
trīgintā octō
Ba mươi tám
39
trīgintā novem
Ba mươi chín
40
quadrāgintā
Bốn mươi
41
quadrāgintā ūnus
Bốn mươi mốt
42
quadrāgintā duo
Bốn mươi hai
43
quadrāgintā trēs
Bốn mươi ba
44
quadrāgintā quattuor
Bốn mươi bốn
45
quadrāgintā quīnque
Bốn mươi lăm
46
quadrāgintā sex
Bốn mươi sáu
47
quadrāgintā septem
Bốn mươi bảy
48
quadrāgintā octō
Bốn mươi tám
49
quadrāgintā novem
Bốn mươi chín
50
quīnquāgintā
Năm mươi
51
quīnquāgintā ūnus
Năm mươi mốt
52
quīnquāgintā duo
Năm mươi hai
53
quīnquāgintā trēs
Năm mươi ba
54
quīnquāgintā quattuor
Năm mươi bốn
55
quīnquāgintā quīnque
Năm mươi lăm
56
quīnquāgintā sex
Năm mươi sáu
57
quīnquāgintā septem
Năm mươi bảy
58
quīnquāgintā octō
Năm mươi tám
59
quīnquāgintā novem
Năm mươi chín
60
sexāgintā
Sáu chục
61
sexāgintā ūnus
Sáu mươi một
62
sexāgintā duo
Sáu mươi hai
63
sexāgintā trēs
Sáu mươi ba
64
sexāgintā quattuor
Sáu mươi bốn
65
sexāgintā quīnque
Sáu mươi lăm
66
sexāgintā sex
Sáu mươi sáu
67
sexāgintā septem
Sáu mươi bảy
68
sexāgintā octō
Sáu mươi tám
69
sexāgintā novem
Sáu mươi chín
70
septuāgintā
Bảy mươi
71
septuāgintā ūnus
Bảy mươi một
72
septuāgintā duo
Bảy mươi hai
73
septuāgintā trēs
Bảy mươi ba
74
septuāgintā quattuor
Bảy mươi bốn
75
septuāgintā quīnque
Bảy mươi lăm
76
septuāgintā sex
Bảy sáu
77
septuāgintā septem
Bảy mươi bảy
78
septuāgintā octō
Bảy mươi tám
79
septuāgintā novem
Bảy mươi chín
80
octōgintā
Tám mươi
81
octōgintā ūnus
Tám mươi mốt
82
octōgintā duo
Tám mươi hai
83
octōgintā trēs
Tám mươi ba
84
octōgintā quattuor
Tám mươi bốn
85
octōgintā quīnque
Tám mươi lăm
86
octōgintā sex
Tám mươi sáu
87
octōgintā septem
Tám mươi bảy
88
octōgintā octo
Tám mươi tám
89
octōgintā novem
Tám mươi chín
90
nōnāgintā
Chín chục
91
nōnāgintā ūnus
Chín mươi phần một
92
nōnāgintā duo
Chín mươi hai
93
nōnāgintā trēs
Chín mươi ba
94
nōnāgintā quattuor
Chín mươi bốn
95
nōnāgintā quīnque
Chín mươi lăm
96
nōnāgintā sex
Chín mươi sáu
97
nōnāgintā septem
Chín mươi bảy
98
nōnāgintā octō
Chín mươi tám
99
nōnāgintā novem
Chín mươi chín
100
centum
Một trăm