Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Phần Lan

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Phần Lan

Các con số bằng tiếng Phần Lan

Học số trong Tiếng Phần Lan là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Phần Lan số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Phần Lan giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Phần Lan số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Phần Lan số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Phần Lan với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
Nolla
Số không
1
yksi
Một
2
kaksi
Hai
3
kolme
Ba
4
neljä
Bốn
5
viisi
Năm
6
kuusi
Sáu
7
seitsemän
Bảy
8
kahdeksan
Tám
9
yhdeksän
Chín
10
kymmenen
Mười
11
yksitoista
Mười một
12
kaksitoista
Mười hai
13
kolmetoista
Mười ba
14
neljätoista
Mười bốn
15
viisitoista
Mười lăm
16
kuusitoista
Mười sáu
17
seitsemäntoista
Mười bảy
18
kahdeksantoista
Mười tám
19
yhdeksäntoista
Mười chín
20
kaksikymmentä
Hai mươi
21
kaksikymmentäyksi
Hai mươi mốt
22
kaksikymmentäkaksi
Hai mươi hai
23
kaksikymmentäkolme
Hai mươi ba
24
kaksikymmentäneljä
Hai mươi bốn
25
kaksikymmentäviisi
Hai mươi lăm
26
kaksikymmentäkuusi
Hai mươi sáu
27
kaksikymmentäseitsemän
Hai mươi bảy
28
kaksikymmentäkahdeksan
Hai mươi tám
29
kaksikymmentäyhdeksän
Hai mươi chín
30
kolmekymmentä
Ba mươi
31
kolmekymmentäyksi
Ba mươi mốt
32
kolmekymmentäkaksi
Ba mươi hai
33
kolmekymmentäkolme
Ba mươi ba
34
kolmekymmentäneljä
Ba mươi bốn
35
kolmekymmentäviisi
Ba mươi năm
36
kolmekymmentäkuusi
Ba mươi sáu
37
kolmekymmentäseitsemän
Ba mươi bảy
38
kolmekymmentäkahdeksan
Ba mươi tám
39
kolmekymmentäyhdeksän
Ba mươi chín
40
neljäkymmentä
Bốn mươi
41
neljäkymmentäyksi
Bốn mươi mốt
42
neljäkymmentäkaksi
Bốn mươi hai
43
neljäkymmentäkolme
Bốn mươi ba
44
neljäkymmentäneljä
Bốn mươi bốn
45
neljäkymmentäviisi
Bốn mươi lăm
46
neljäkymmentäkuusi
Bốn mươi sáu
47
neljäkymmentäseitsemän
Bốn mươi bảy
48
neljäkymmentäkahdeksan
Bốn mươi tám
49
neljäkymmentäyhdeksän
Bốn mươi chín
50
viisikymmentä
Năm mươi
51
viisikymmentäyksi
Năm mươi mốt
52
viisikymmentäkaksi
Năm mươi hai
53
viisikymmentäkolme
Năm mươi ba
54
viisikymmentäneljä
Năm mươi bốn
55
viisikymmentäviisi
Năm mươi lăm
56
viisikymmentäkuusi
Năm mươi sáu
57
viisikymmentäseitsemän
Năm mươi bảy
58
viisikymmentäkahdeksan
Năm mươi tám
59
viisikymmentäyhdeksän
Năm mươi chín
60
kuusikymmentä
Sáu chục
61
kuusikymmentäyksi
Sáu mươi một
62
kuusikymmentäkaksi
Sáu mươi hai
63
kuusikymmentäkolme
Sáu mươi ba
64
kuusikymmentäneljä
Sáu mươi bốn
65
kuusikymmentäviisi
Sáu mươi lăm
66
kuusikymmentäkuusi
Sáu mươi sáu
67
kuusikymmentäseitsemän
Sáu mươi bảy
68
kuusikymmentäkahdeksan
Sáu mươi tám
69
kuusikymmentäyhdeksän
Sáu mươi chín
70
seitsemänkymmentä
Bảy mươi
71
seitsemänkymmentäyksi
Bảy mươi một
72
seitsemänkymmentäkaksi
Bảy mươi hai
73
seitsemänkymmentäkolme
Bảy mươi ba
74
seitsemänkymmentäneljä
Bảy mươi bốn
75
seitsemänkymmentäviisi
Bảy mươi lăm
76
seitsemänkymmentäkuusi
Bảy sáu
77
seitsemänkymmentäseitsemän
Bảy mươi bảy
78
seitsemänkymmentäkahdeksan
Bảy mươi tám
79
seitsemänkymmentäyhdeksän
Bảy mươi chín
80
kahdeksankymmentä
Tám mươi
81
kahdeksankymmentäyksi
Tám mươi mốt
82
kahdeksankymmentäkaksi
Tám mươi hai
83
kahdeksankymmentäkolme
Tám mươi ba
84
kahdeksankymmentäneljä
Tám mươi bốn
85
kahdeksankymmentäviisi
Tám mươi lăm
86
kahdeksankymmentäkuusi
Tám mươi sáu
87
kahdeksankymmentäseitsemän
Tám mươi bảy
88
kahdeksankymmentäkahdeksan
Tám mươi tám
89
kahdeksankymmentäyhdeksän
Tám mươi chín
90
yhdeksänkymmentä
Chín chục
91
yhdeksänkymmentäyksi
Chín mươi phần một
92
yhdeksänkymmentäkaksi
Chín mươi hai
93
yhdeksänkymmentäkolme
Chín mươi ba
94
yhdeksänkymmentäneljä
Chín mươi bốn
95
yhdeksänkymmentäviisi
Chín mươi lăm
96
yhdeksänkymmentäkuusi
Chín mươi sáu
97
yhdeksänkymmentäseitsemän
Chín mươi bảy
98
yhdeksänkymmentäkahdeksan
Chín mươi tám
99
yhdeksänkymmentäyhdeksän
Chín mươi chín
100
sata
Một trăm