Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thái

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thái

Các con số bằng tiếng Thái

Học số trong Tiếng Thái là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Thái số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Thái giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Thái số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Thái số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Thái với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
ศูนย์
Số không
1
หนึ่ง
Một
2
สอง
Hai
3
สาม
Ba
4
สี่
Bốn
5
ห้า
Năm
6
หก
Sáu
7
เจ็ด
Bảy
8
แปด
Tám
9
เก้า
Chín
10
สิบ
Mười
11
สิบเอ็ด
Mười một
12
สิบสอง
Mười hai
13
สิบสาม
Mười ba
14
สิบสี่
Mười bốn
15
สิบห้า
Mười lăm
16
สิบหก
Mười sáu
17
สิบเจ็ด
Mười bảy
18
สิบแปด
Mười tám
19
สิบเก้า
Mười chín
20
ยี่สิบ
Hai mươi
21
ยี่สิบเอ็ด
Hai mươi mốt
22
ยี่สิบสอง
Hai mươi hai
23
ยี่สิบสาม
Hai mươi ba
24
ยี่สิบสี่
Hai mươi bốn
25
ยี่สิบห้า
Hai mươi lăm
26
ยี่สิบหก
Hai mươi sáu
27
ยี่สิบเจ็ด
Hai mươi bảy
28
ยี่สิบแปด
Hai mươi tám
29
ยี่สิบเก้า
Hai mươi chín
30
สามสิบ
Ba mươi
31
สามสิบเอ็ด
Ba mươi mốt
32
สามสิบสอง
Ba mươi hai
33
สามสิบสาม
Ba mươi ba
34
สามสิบสี่
Ba mươi bốn
35
สามสิบห้า
Ba mươi năm
36
สามสิบหก
Ba mươi sáu
37
สามสิบเจ็ด
Ba mươi bảy
38
สามสิบแปด
Ba mươi tám
39
สามสิบเก้า
Ba mươi chín
40
สี่สิบ
Bốn mươi
41
สี่สิบเอ็ด
Bốn mươi mốt
42
สี่สิบสอง
Bốn mươi hai
43
สี่สิบสาม
Bốn mươi ba
44
สี่สิบสี่
Bốn mươi bốn
45
สี่สิบห้า
Bốn mươi lăm
46
สี่สิบหก
Bốn mươi sáu
47
สี่สิบเจ็ด
Bốn mươi bảy
48
สี่สิบแปด
Bốn mươi tám
49
สี่สิบเก้า
Bốn mươi chín
50
ห้าสิบ
Năm mươi
51
ห้าสิบเอ็ด
Năm mươi mốt
52
ห้าสิบสอง
Năm mươi hai
53
ห้าสิบสาม
Năm mươi ba
54
ห้าสิบสี่
Năm mươi bốn
55
ห้าสิบห้า
Năm mươi lăm
56
ห้าสิบหก
Năm mươi sáu
57
ห้าสิบเจ็ด
Năm mươi bảy
58
ห้าสิบแปด
Năm mươi tám
59
ห้าสิบเก้า
Năm mươi chín
60
หกสิบ
Sáu chục
61
หกสิบเอ็ด
Sáu mươi một
62
หกสิบสอง
Sáu mươi hai
63
หกสิบสาม
Sáu mươi ba
64
หกสิบสี่
Sáu mươi bốn
65
หกสิบห้า
Sáu mươi lăm
66
หกสิบหก
Sáu mươi sáu
67
หกสิบเจ็ด
Sáu mươi bảy
68
หกสิบแปด
Sáu mươi tám
69
หกสิบเก้า
Sáu mươi chín
70
เจ็ดสิบ
Bảy mươi
71
เจ็ดสิบเอ็ด
Bảy mươi một
72
เจ็ดสิบสอง
Bảy mươi hai
73
เจ็ดสิบสาม
Bảy mươi ba
74
เจ็ดสิบสี่
Bảy mươi bốn
75
เจ็ดสิบห้า
Bảy mươi lăm
76
เจ็ดสิบหก
Bảy sáu
77
เจ็ดสิบเจ็ด
Bảy mươi bảy
78
เจ็ดสิบแปด
Bảy mươi tám
79
เจ็ดสิบเก้า
Bảy mươi chín
80
แปดสิบ
Tám mươi
81
แปดสิบเอ็ด
Tám mươi mốt
82
แปดสิบสอง
Tám mươi hai
83
แปดสิบสาม
Tám mươi ba
84
แปดสิบสี่
Tám mươi bốn
85
แปดสิบห้า
Tám mươi lăm
86
แปดสิบหก
Tám mươi sáu
87
แปดสิบเจ็ด
Tám mươi bảy
88
แปดสิบแปด
Tám mươi tám
89
แปดสิบเก้า
Tám mươi chín
90
เก้าสิบ
Chín chục
91
เก้าสิบเอ็ด
Chín mươi phần một
92
เก้าสิบสอง
Chín mươi hai
93
เก้าสิบสาม
Chín mươi ba
94
เก้าสิบสี่
Chín mươi bốn
95
เก้าสิบห้า
Chín mươi lăm
96
เก้าสิบหก
Chín mươi sáu
97
เก้าสิบเจ็ด
Chín mươi bảy
98
เก้าสิบแปด
Chín mươi tám
99
เก้าสิบเก้า
Chín mươi chín
100
หนึ่งร้อย
Một trăm