Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Các số bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Học số trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
Sıfır
Số không
1
Bir
Một
2
Iki
Hai
3
Üç
Ba
4
Dört
Bốn
5
Beş
Năm
6
Altı
Sáu
7
Yedi
Bảy
8
Sekiz
Tám
9
Dokuz
Chín
10
On
Mười
11
On bir
Mười một
12
On iki
Mười hai
13
On üç
Mười ba
14
On dört
Mười bốn
15
On beş
Mười lăm
16
On altı
Mười sáu
17
On yedi
Mười bảy
18
On sekiz
Mười tám
19
On dokuz
Mười chín
20
Yirmi
Hai mươi
21
Yirmi bir
Hai mươi mốt
22
Yirmi iki
Hai mươi hai
23
Yirmi üç
Hai mươi ba
24
Yirmi dört
Hai mươi bốn
25
Yirmi beş
Hai mươi lăm
26
Yirmi altı
Hai mươi sáu
27
Yirmi yedi
Hai mươi bảy
28
Yirmi sekiz
Hai mươi tám
29
Yirmi dokuz
Hai mươi chín
30
Otuz
Ba mươi
31
Otuz bir
Ba mươi mốt
32
Otuz iki
Ba mươi hai
33
Otuz üç
Ba mươi ba
34
Otuz dört
Ba mươi bốn
35
Otuz beş
Ba mươi năm
36
Otuz altı
Ba mươi sáu
37
Otuz yedi
Ba mươi bảy
38
Otuz sekiz
Ba mươi tám
39
Otuz dokuz
Ba mươi chín
40
Kırk
Bốn mươi
41
Kırk bir
Bốn mươi mốt
42
Kırk iki
Bốn mươi hai
43
Kırk üç
Bốn mươi ba
44
Kırk dört
Bốn mươi bốn
45
Kırk beş
Bốn mươi lăm
46
Kırk altı
Bốn mươi sáu
47
Kırk yedi
Bốn mươi bảy
48
Kırk sekiz
Bốn mươi tám
49
Kırk dokuz
Bốn mươi chín
50
Elli
Năm mươi
51
Elli bir
Năm mươi mốt
52
Elli iki
Năm mươi hai
53
Elli üç
Năm mươi ba
54
Elli dört
Năm mươi bốn
55
Elli beş
Năm mươi lăm
56
Elli altı
Năm mươi sáu
57
Elli yedi
Năm mươi bảy
58
Elli sekiz
Năm mươi tám
59
Elli dokuz
Năm mươi chín
60
Altmış
Sáu chục
61
Altmış bir
Sáu mươi một
62
Altmış iki
Sáu mươi hai
63
Altmış üç
Sáu mươi ba
64
Altmış dört
Sáu mươi bốn
65
Altmış beş
Sáu mươi lăm
66
Altmış altı
Sáu mươi sáu
67
Altmış yedi
Sáu mươi bảy
68
Altmış sekiz
Sáu mươi tám
69
Altmış dokuz
Sáu mươi chín
70
Yetmiş
Bảy mươi
71
Yetmiş bir
Bảy mươi một
72
Yetmiş iki
Bảy mươi hai
73
Yetmiş üç
Bảy mươi ba
74
Yetmiş dört
Bảy mươi bốn
75
Yetmiş beş
Bảy mươi lăm
76
Yetmiş altı
Bảy sáu
77
Yetmiş yedi
Bảy mươi bảy
78
Yetmiş sekiz
Bảy mươi tám
79
Yetmiş dokuz
Bảy mươi chín
80
Seksen
Tám mươi
81
Seksen bir
Tám mươi mốt
82
Seksen iki
Tám mươi hai
83
Seksen üç
Tám mươi ba
84
Seksen dört
Tám mươi bốn
85
Seksen beş
Tám mươi lăm
86
Seksen altı
Tám mươi sáu
87
Seksen yedi
Tám mươi bảy
88
Seksen sekiz
Tám mươi tám
89
Seksen dokuz
Tám mươi chín
90
Doksan
Chín chục
91
Doksan bir
Chín mươi phần một
92
Doksan iki
Chín mươi hai
93
Doksan üç
Chín mươi ba
94
Doksan dört
Chín mươi bốn
95
Doksan beş
Chín mươi lăm
96
Doksan altı
Chín mươi sáu
97
Doksan yedi
Chín mươi bảy
98
Doksan sekiz
Chín mươi tám
99
Doksan dokuz
Chín mươi chín
100
Yüz
Một trăm