Các số từ 1 đến 100 trong tiếng Macedonian

Các số từ 1 đến 100 trong tiếng Macedonian

Các số bằng tiếng Macedonian

Học số trong Tiếng Macedonia là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Macedonia số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Macedonia giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Macedonia số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Macedonia số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Macedonia với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
нула
Số không
1
еден
Một
2
два
Hai
3
три
Ba
4
четири
Bốn
5
пет
Năm
6
шест
Sáu
7
седум
Bảy
8
осум
Tám
9
девет
Chín
10
десет
Mười
11
единаесет
Mười một
12
дванаесет
Mười hai
13
тринаесет
Mười ba
14
четиринаесет
Mười bốn
15
петнаесет
Mười lăm
16
шеснаесет
Mười sáu
17
седумнаесет
Mười bảy
18
осумнаесет
Mười tám
19
деветнаесет
Mười chín
20
дваесет
Hai mươi
21
дваесет и еден
Hai mươi mốt
22
дваесет и два
Hai mươi hai
23
дваесет и три
Hai mươi ba
24
дваесет и четири
Hai mươi bốn
25
дваесет и пет
Hai mươi lăm
26
дваесет и шест
Hai mươi sáu
27
дваесет и седум
Hai mươi bảy
28
дваесет и осум
Hai mươi tám
29
дваесет и девет
Hai mươi chín
30
триесет
Ba mươi
31
триесет и еден
Ba mươi mốt
32
триесет и два
Ba mươi hai
33
триесет и три
Ba mươi ba
34
триесет и четири
Ba mươi bốn
35
триесет и пет
Ba mươi năm
36
триесет и шест
Ba mươi sáu
37
триесет и седум
Ba mươi bảy
38
триесет и осум
Ba mươi tám
39
триесет и девет
Ba mươi chín
40
четириесет
Bốn mươi
41
четириесет и еден
Bốn mươi mốt
42
четириесет и два
Bốn mươi hai
43
четириесет и три
Bốn mươi ba
44
четириесет и четири
Bốn mươi bốn
45
четириесет и пет
Bốn mươi lăm
46
четириесет и шест
Bốn mươi sáu
47
четириесет и седум
Bốn mươi bảy
48
четириесет и осум
Bốn mươi tám
49
четириесет и девет
Bốn mươi chín
50
педесет
Năm mươi
51
педесет и еден
Năm mươi mốt
52
педесет и два
Năm mươi hai
53
педесет и три
Năm mươi ba
54
педесет и четири
Năm mươi bốn
55
педесет и пет
Năm mươi lăm
56
педесет и шест
Năm mươi sáu
57
педесет и седум
Năm mươi bảy
58
педесет и осум
Năm mươi tám
59
педесет и девет
Năm mươi chín
60
шеесет
Sáu chục
61
шеесет и еден
Sáu mươi một
62
шеесет и два
Sáu mươi hai
63
шеесет и три
Sáu mươi ba
64
шеесет и четири
Sáu mươi bốn
65
шеесет и пет
Sáu mươi lăm
66
шеесет и шест
Sáu mươi sáu
67
шеесет и седум
Sáu mươi bảy
68
шеесет и осум
Sáu mươi tám
69
шеесет и девет
Sáu mươi chín
70
седумдесет
Bảy mươi
71
седумдесет и еден
Bảy mươi một
72
седумдесет и два
Bảy mươi hai
73
седумдесет и три
Bảy mươi ba
74
седумдесет и четири
Bảy mươi bốn
75
седумдесет и пет
Bảy mươi lăm
76
седумдесет и шест
Bảy sáu
77
седумдесет и седум
Bảy mươi bảy
78
седумдесет и осум
Bảy mươi tám
79
седумдесет и девет
Bảy mươi chín
80
осумдесет
Tám mươi
81
осумдесет и еден
Tám mươi mốt
82
осумдесет и два
Tám mươi hai
83
осумдесет и три
Tám mươi ba
84
осумдесет и четири
Tám mươi bốn
85
осумдесет и пет
Tám mươi lăm
86
осумдесет и шест
Tám mươi sáu
87
осумдесет и седум
Tám mươi bảy
88
осумдесет и осум
Tám mươi tám
89
осумдесет и девет
Tám mươi chín
90
деведесет
Chín chục
91
деведесет и еден
Chín mươi phần một
92
деведесет и два
Chín mươi hai
93
деведесет и три
Chín mươi ba
94
деведесет и четири
Chín mươi bốn
95
деведесет и пет
Chín mươi lăm
96
деведесет и шест
Chín mươi sáu
97
деведесет и седум
Chín mươi bảy
98
деведесет и осум
Chín mươi tám
99
деведесет и девет
Chín mươi chín
100
сто
Một trăm