Học các tháng bằng tiếng Nhật

Học các tháng bằng tiếng Nhật

Các tháng trong tiếng Nhật là gì?

一月 1
2月 2
行進 3
4月 4
5月 5
六月 6
7月 7
8月 8
9月 9
10月 10
11月 11
12月 12