Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ả Rập

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ả Rập

Các con số bằng tiếng Ả Rập

Học số trong Tiếng Ả Rập là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Ả Rập số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Ả Rập giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Ả Rập số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Ả Rập số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Ả Rập với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
صفر
Số không
1
وَاحِد
Một
2
اِثْنَان
Hai
3
ثَلَاثَة
Ba
4
أَرْبَعَة
Bốn
5
خَمْسَة
Năm
6
سِتَّة
Sáu
7
سَبْعَة
Bảy
8
ثَمَانِيَة
Tám
9
تِسْعَة
Chín
10
عَشَرَة
Mười
11
أَحَدَ عَشَرَ
Mười một
12
اِثْنَا عَشَرَ
Mười hai
13
ثَلَاثَةَ عَشَرَ
Mười ba
14
أَرْبَعَةَ عَشَرَ
Mười bốn
15
خَمْسَةَ عَشَرَ
Mười lăm
16
سِتَّةَ عَشَرَ
Mười sáu
17
سَبْعَةَ عَشَرَ
Mười bảy
18
ثَمَانِيَةَ عَشَرَ
Mười tám
19
تِسْعَةَ عَشَرَ
Mười chín
20
عِشْرُونَ
Hai mươi
21
وَاحِد و عِشْرُونَ
Hai mươi mốt
22
اِثْنَان و عِشْرُونَ
Hai mươi hai
23
ثَلَاثَة و عِشْرُونَ
Hai mươi ba
24
أَرْبَعَة و عِشْرُونَ
Hai mươi bốn
25
خَمْسَة و عِشْرُونَ
Hai mươi lăm
26
سِتَّة و عِشْرُونَ
Hai mươi sáu
27
سَبْعَة و عِشْرُونَ
Hai mươi bảy
28
ثَمَانِيَة و عِشْرُونَ
Hai mươi tám
29
تِسْعَة و عِشْرُونَ
Hai mươi chín
30
ثَلَاثُونَ
Ba mươi
31
وَاحِد و ثَلَاثُونَ
Ba mươi mốt
32
اِثْنَان و ثَلَاثُونَ
Ba mươi hai
33
ثَلَاثَة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi ba
34
أَرْبَعَة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi bốn
35
خَمْسَة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi năm
36
سِتَّة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi sáu
37
سَبْعَة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi bảy
38
ثَمَانِيَة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi tám
39
تِسْعَة و ثَلَاثُونَ
Ba mươi chín
40
أَرْبَعُونَ
Bốn mươi
41
وَاحِد و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi mốt
42
اِثْنَان و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi hai
43
ثَلَاثَة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi ba
44
أَرْبَعَة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi bốn
45
خَمْسَة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi lăm
46
سِتَّة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi sáu
47
سَبْعَة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi bảy
48
ثَمَانِيَة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi tám
49
تِسْعَة و أَرْبَعُونَ
Bốn mươi chín
50
خَمْسُونَ
Năm mươi
51
وَاحِد و خَمْسُونَ
Năm mươi mốt
52
اِثْنَان و خَمْسُونَ
Năm mươi hai
53
ثَلَاثَة و خَمْسُونَ
Năm mươi ba
54
أَرْبَعَة و خَمْسُونَ
Năm mươi bốn
55
خَمْسَة و خَمْسُونَ
Năm mươi lăm
56
سِتَّة و خَمْسُونَ
Năm mươi sáu
57
سَبْعَة و خَمْسُونَ
Năm mươi bảy
58
ثَمَانِيَة و خَمْسُونَ
Năm mươi tám
59
تِسْعَة و خَمْسُونَ
Năm mươi chín
60
سِتُّونَ
Sáu chục
61
وَاحِد و سِتُّونَ
Sáu mươi một
62
اِثْنَان و سِتُّونَ
Sáu mươi hai
63
ثَلَاثَة و سِتُّونَ
Sáu mươi ba
64
أَرْبَعَة و سِتُّونَ
Sáu mươi bốn
65
خَمْسَة و سِتُّونَ
Sáu mươi lăm
66
سِتَّة و سِتُّونَ
Sáu mươi sáu
67
سَبْعَة و سِتُّونَ
Sáu mươi bảy
68
ثَمَانِيَة و سِتُّونَ
Sáu mươi tám
69
تِسْعَة و سِتُّونَ
Sáu mươi chín
70
سَبْعُونَ
Bảy mươi
71
وَاحِد و سَبْعُونَ
Bảy mươi một
72
اِثْنَان و سَبْعُونَ
Bảy mươi hai
73
ثَلَاثَة و سَبْعُونَ
Bảy mươi ba
74
أَرْبَعَة و سَبْعُونَ
Bảy mươi bốn
75
خَمْسَة و سَبْعُونَ
Bảy mươi lăm
76
سِتَّة و سَبْعُونَ
Bảy sáu
77
سَبْعَة و سَبْعُونَ
Bảy mươi bảy
78
ثَمَانِيَة و سَبْعُونَ
Bảy mươi tám
79
تِسْعَة و سَبْعُونَ
Bảy mươi chín
80
ثَمَانُونَ
Tám mươi
81
وَاحِد و ثَمَانُونَ
Tám mươi mốt
82
اِثْنَان و ثَمَانُونَ
Tám mươi hai
83
ثَلَاثَة و ثَمَانُونَ
Tám mươi ba
84
أَرْبَعَة و ثَمَانُونَ
Tám mươi bốn
85
خَمْسَة و ثَمَانُونَ
Tám mươi lăm
86
سِتَّة و ثَمَانُونَ
Tám mươi sáu
87
سَبْعَة و ثَمَانُونَ
Tám mươi bảy
88
ثَمَانِيَة و ثَمَانُونَ
Tám mươi tám
89
تِسْعَة و ثَمَانُونَ
Tám mươi chín
90
تِسْعُونَ
Chín chục
91
وَاحِد و تِسْعُونَ
Chín mươi phần một
92
اِثْنَان و تِسْعُونَ
Chín mươi hai
93
ثَلَاثَة و تِسْعُونَ
Chín mươi ba
94
أَرْبَعَة و تِسْعُونَ
Chín mươi bốn
95
خَمْسَة و تِسْعُونَ
Chín mươi lăm
96
سِتَّة و تِسْعُونَ
Chín mươi sáu
97
سَبْعَة و تِسْعُونَ
Chín mươi bảy
98
ثَمَانِيَة و تِسْعُونَ
Chín mươi tám
99
تِسْعَة و تِسْعُونَ
Chín mươi chín
100
مِئَة
Một trăm