Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Afrikaans

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Afrikaans

Các con số bằng tiếng Afrikaans

Học số trong Tiếng Hà Lan là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Hà Lan số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Hà Lan giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Hà Lan số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Hà Lan số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Hà Lan với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
nul
Số không
1
een
Một
2
twee
Hai
3
drie
Ba
4
vier
Bốn
5
vyf
Năm
6
ses
Sáu
7
sewe
Bảy
8
agt
Tám
9
nege
Chín
10
tien
Mười
11
elf
Mười một
12
twaalf
Mười hai
13
dertien
Mười ba
14
veertien
Mười bốn
15
vyftien
Mười lăm
16
sestien
Mười sáu
17
sewentien
Mười bảy
18
agttien
Mười tám
19
negentien
Mười chín
20
twintig
Hai mươi
21
een en twintig
Hai mươi mốt
22
twee en twintig
Hai mươi hai
23
drie en twintig
Hai mươi ba
24
vier en twintig
Hai mươi bốn
25
vyf en twintig
Hai mươi lăm
26
ses en twintig
Hai mươi sáu
27
sewe en twintig
Hai mươi bảy
28
agt en twintig
Hai mươi tám
29
nege en twintig
Hai mươi chín
30
dertig
Ba mươi
31
een en dertig
Ba mươi mốt
32
twee en dertig
Ba mươi hai
33
drie en dertig
Ba mươi ba
34
vier en dertig
Ba mươi bốn
35
vyf en dertig
Ba mươi năm
36
ses en dertig
Ba mươi sáu
37
sewe en dertig
Ba mươi bảy
38
agt en dertig
Ba mươi tám
39
nege en dertig
Ba mươi chín
40
veertig
Bốn mươi
41
een en veertig
Bốn mươi mốt
42
twee en veertig
Bốn mươi hai
43
drie en veertig
Bốn mươi ba
44
vier en veertig
Bốn mươi bốn
45
vyf en veertig
Bốn mươi lăm
46
ses en veertig
Bốn mươi sáu
47
sewe en veertig
Bốn mươi bảy
48
agt en veertig
Bốn mươi tám
49
nege en veertig
Bốn mươi chín
50
vyftig
Năm mươi
51
een en vyftig
Năm mươi mốt
52
twee en vyftig
Năm mươi hai
53
drie en vyftig
Năm mươi ba
54
vier en vyftig
Năm mươi bốn
55
vyf en vyftig
Năm mươi lăm
56
ses en vyftig
Năm mươi sáu
57
sewe en vyftig
Năm mươi bảy
58
agt en vyftig
Năm mươi tám
59
nege en vyftig
Năm mươi chín
60
sestig
Sáu chục
61
een en sestig
Sáu mươi một
62
twee en sestig
Sáu mươi hai
63
drie en sestig
Sáu mươi ba
64
vier en sestig
Sáu mươi bốn
65
vyf en sestig
Sáu mươi lăm
66
ses en sestig
Sáu mươi sáu
67
sewe en sestig
Sáu mươi bảy
68
agt en sestig
Sáu mươi tám
69
nege en sestig
Sáu mươi chín
70
sewentig
Bảy mươi
71
een en sewentig
Bảy mươi một
72
twee en sewentig
Bảy mươi hai
73
drie en sewentig
Bảy mươi ba
74
vier en sewentig
Bảy mươi bốn
75
vyf en sewentig
Bảy mươi lăm
76
ses en sewentig
Bảy sáu
77
sewe en sewentig
Bảy mươi bảy
78
agt en sewentig
Bảy mươi tám
79
nege en sewentig
Bảy mươi chín
80
tagtig
Tám mươi
81
een en tagtig
Tám mươi mốt
82
twee en tagtig
Tám mươi hai
83
drie en tagtig
Tám mươi ba
84
vier en tagtig
Tám mươi bốn
85
vyf en tagtig
Tám mươi lăm
86
ses en tagtig
Tám mươi sáu
87
sewe en tagtig
Tám mươi bảy
88
agt en tagtig
Tám mươi tám
89
nege en tagtig
Tám mươi chín
90
negentig
Chín chục
91
een en negentig
Chín mươi phần một
92
twee en negentig
Chín mươi hai
93
drie en negentig
Chín mươi ba
94
vier en negentig
Chín mươi bốn
95
vyf en negentig
Chín mươi lăm
96
ses en negentig
Chín mươi sáu
97
sewe en negentig
Chín mươi bảy
98
agt en negentig
Chín mươi tám
99
nege en negentig
Chín mươi chín
100
een honderd
Một trăm