Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Belarus

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Belarus

Các số bằng tiếng Belarus

Học số trong Tiếng Belarus là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Belarus số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Belarus giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Belarus số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Belarus số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Belarus với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
нуль
Số không
1
адзін
Một
2
два
Hai
3
тры
Ba
4
чатыры
Bốn
5
пяць
Năm
6
шэсць
Sáu
7
сем
Bảy
8
восем
Tám
9
дзевяць
Chín
10
Дзесяць
Mười
11
адзінаццаць
Mười một
12
дванаццаць
Mười hai
13
трынаццаць
Mười ba
14
чатырнаццаць
Mười bốn
15
пятнаццаць
Mười lăm
16
шаснаццаць
Mười sáu
17
семнаццаць
Mười bảy
18
васемнаццаць
Mười tám
19
дзевятнаццаць
Mười chín
20
дваццаць
Hai mươi
21
дваццаць адзін
Hai mươi mốt
22
дваццаць два
Hai mươi hai
23
дваццаць тры
Hai mươi ba
24
дваццаць чатыры
Hai mươi bốn
25
дваццаць пяць
Hai mươi lăm
26
дваццаць шэсць
Hai mươi sáu
27
дваццаць сем
Hai mươi bảy
28
дваццаць восем
Hai mươi tám
29
дваццаць дзевяць
Hai mươi chín
30
трыццаць
Ba mươi
31
трыццаць адзін
Ba mươi mốt
32
трыццаць два
Ba mươi hai
33
трыццаць тры
Ba mươi ba
34
трыццаць чатыры
Ba mươi bốn
35
трыццаць пяць
Ba mươi năm
36
трыццаць шэсць
Ba mươi sáu
37
трыццаць сем
Ba mươi bảy
38
трыццаць восем
Ba mươi tám
39
трыццаць дзевяць
Ba mươi chín
40
сорак
Bốn mươi
41
сорак адзін
Bốn mươi mốt
42
сорак два
Bốn mươi hai
43
сорак тры
Bốn mươi ba
44
сорак чатыры
Bốn mươi bốn
45
сорак пяць
Bốn mươi lăm
46
сорак шэсць
Bốn mươi sáu
47
сорак сем
Bốn mươi bảy
48
сорак восем
Bốn mươi tám
49
сорак дзевяць
Bốn mươi chín
50
пяцьдзесят
Năm mươi
51
пяцьдзесят адзін
Năm mươi mốt
52
пяцьдзесят два
Năm mươi hai
53
пяцьдзесят тры
Năm mươi ba
54
пяцьдзесят чатыры
Năm mươi bốn
55
пяцьдзесят пяць
Năm mươi lăm
56
пяцьдзесят шэсць
Năm mươi sáu
57
пяцьдзесят сем
Năm mươi bảy
58
пяцьдзесят восем
Năm mươi tám
59
пяцьдзесят дзевяць
Năm mươi chín
60
шэсцьдзесят
Sáu chục
61
шэсцьдзесят адзін
Sáu mươi một
62
шэсцьдзесят два
Sáu mươi hai
63
шэсцьдзесят тры
Sáu mươi ba
64
шэсцьдзесят чатыры
Sáu mươi bốn
65
шэсцьдзесят пяць
Sáu mươi lăm
66
шэсцьдзесят шэсць
Sáu mươi sáu
67
шэсцьдзесят сем
Sáu mươi bảy
68
шэсцьдзесят восем
Sáu mươi tám
69
шэсцьдзесят дзевяць
Sáu mươi chín
70
семдзесят
Bảy mươi
71
семдзесят адзін
Bảy mươi một
72
семдзесят два
Bảy mươi hai
73
семдзесят тры
Bảy mươi ba
74
семдзесят чатыры
Bảy mươi bốn
75
семдзесят пяць
Bảy mươi lăm
76
семдзесят шэсць
Bảy sáu
77
семдзесят сем
Bảy mươi bảy
78
семдзесят восем
Bảy mươi tám
79
семдзесят дзевяць
Bảy mươi chín
80
восемдзесят
Tám mươi
81
восемдзесят адзін
Tám mươi mốt
82
восемдзесят два
Tám mươi hai
83
восемдзесят тры
Tám mươi ba
84
восемдзесят чатыры
Tám mươi bốn
85
восемдзесят пяць
Tám mươi lăm
86
восемдзесят шэсць
Tám mươi sáu
87
восемдзесят сем
Tám mươi bảy
88
восемдзесят восем
Tám mươi tám
89
восемдзесят дзевяць
Tám mươi chín
90
дзевяноста
Chín chục
91
дзевяноста адзін
Chín mươi phần một
92
дзевяноста два
Chín mươi hai
93
дзевяноста тры
Chín mươi ba
94
дзевяноста чатыры
Chín mươi bốn
95
дзевяноста пяць
Chín mươi lăm
96
дзевяноста шэсць
Chín mươi sáu
97
дзевяноста сем
Chín mươi bảy
98
дзевяноста восем
Chín mươi tám
99
дзевяноста дзевяць
Chín mươi chín
100
сто
Một trăm