Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bồ Đào Nha

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bồ Đào Nha

Các con số bằng tiếng Bồ Đào Nha

Học số trong Tiếng Bồ Đào Nha là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Bồ Đào Nha số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Bồ Đào Nha giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Bồ Đào Nha số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Bồ Đào Nha số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Bồ Đào Nha với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
Zero
Số không
1
Um
Một
2
Dois
Hai
3
Três
Ba
4
Quatro
Bốn
5
Cinco
Năm
6
Seis
Sáu
7
Sete
Bảy
8
Oito
Tám
9
Nove
Chín
10
Dez
Mười
11
Onze
Mười một
12
Doze
Mười hai
13
Treze
Mười ba
14
Catorze
Mười bốn
15
Quinze
Mười lăm
16
Dezasseis
Mười sáu
17
Dezassete
Mười bảy
18
Dezoito
Mười tám
19
Dezanove
Mười chín
20
Vinte
Hai mươi
21
Vinte e um
Hai mươi mốt
22
Vinte e dois
Hai mươi hai
23
Vinte e três
Hai mươi ba
24
Vinte e quatro
Hai mươi bốn
25
Vinte e cinco
Hai mươi lăm
26
Vinte e seis
Hai mươi sáu
27
Vinte e sete
Hai mươi bảy
28
Vinte e oito
Hai mươi tám
29
Vinte e nove
Hai mươi chín
30
Trinta
Ba mươi
31
Trinta e um
Ba mươi mốt
32
Trinta e dois
Ba mươi hai
33
Trinta e três
Ba mươi ba
34
Trinta e quatro
Ba mươi bốn
35
Trinta e cinco
Ba mươi năm
36
Trinta e seis
Ba mươi sáu
37
Trinta e sete
Ba mươi bảy
38
Trinta e oito
Ba mươi tám
39
Trinta e nove
Ba mươi chín
40
Quarenta
Bốn mươi
41
Quarenta e um
Bốn mươi mốt
42
Quarenta e dois
Bốn mươi hai
43
Quarenta e três
Bốn mươi ba
44
Quarenta e quatro
Bốn mươi bốn
45
Quarenta e cinco
Bốn mươi lăm
46
Quarenta e seis
Bốn mươi sáu
47
Quarenta e sete
Bốn mươi bảy
48
Quarenta e oito
Bốn mươi tám
49
Quarenta e nove
Bốn mươi chín
50
Cinquenta
Năm mươi
51
Cinquenta e um
Năm mươi mốt
52
Cinquenta e dois
Năm mươi hai
53
Cinquenta e três
Năm mươi ba
54
Cinquenta e quatro
Năm mươi bốn
55
Cinquenta e cinco
Năm mươi lăm
56
Cinquenta e seis
Năm mươi sáu
57
Cinquenta e sete
Năm mươi bảy
58
Cinquenta e oito
Năm mươi tám
59
Cinquenta e nove
Năm mươi chín
60
Sessenta
Sáu chục
61
Sessenta e um
Sáu mươi một
62
Sessenta e dois
Sáu mươi hai
63
Sessenta e três
Sáu mươi ba
64
Sessenta e quatro
Sáu mươi bốn
65
Sessenta e cinco
Sáu mươi lăm
66
Sessenta e seis
Sáu mươi sáu
67
Sessenta e sete
Sáu mươi bảy
68
Sessenta e oito
Sáu mươi tám
69
Sessenta e nove
Sáu mươi chín
70
Setenta
Bảy mươi
71
Setenta e um
Bảy mươi một
72
Setenta e dois
Bảy mươi hai
73
Setenta e três
Bảy mươi ba
74
Setenta e quatro
Bảy mươi bốn
75
Setenta e cinco
Bảy mươi lăm
76
Setenta e seis
Bảy sáu
77
Setenta e sete
Bảy mươi bảy
78
Setenta e oito
Bảy mươi tám
79
Setenta e nove
Bảy mươi chín
80
Oitenta
Tám mươi
81
Oitenta e um
Tám mươi mốt
82
Oitenta e dois
Tám mươi hai
83
Oitenta e três
Tám mươi ba
84
Oitenta e quatro
Tám mươi bốn
85
Oitenta e cinco
Tám mươi lăm
86
Oitenta e seis
Tám mươi sáu
87
Oitenta e sete
Tám mươi bảy
88
Oitenta e oito
Tám mươi tám
89
Oitenta e nove
Tám mươi chín
90
Noventa
Chín chục
91
Noventa e um
Chín mươi phần một
92
Noventa e dois
Chín mươi hai
93
Noventa e três
Chín mươi ba
94
Noventa e quatro
Chín mươi bốn
95
Noventa e cinco
Chín mươi lăm
96
Noventa e seis
Chín mươi sáu
97
Noventa e sete
Chín mươi bảy
98
Noventa e oito
Chín mươi tám
99
Noventa e nove
Chín mươi chín
100
Cem
Một trăm