Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hindi

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hindi

Các con số bằng tiếng Hindi

Học số trong Tiếng Hindi là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Hindi số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Hindi giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Hindi số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Hindi số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Hindi với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
शून्य
Số không
1
एक
Một
2
दो
Hai
3
तीन
Ba
4
चार
Bốn
5
पाँच
Năm
6
छः
Sáu
7
सात
Bảy
8
आठ
Tám
9
नौ
Chín
10
दस
Mười
11
ग्यारह
Mười một
12
बारह
Mười hai
13
तेरह
Mười ba
14
चौदह
Mười bốn
15
पंद्रह
Mười lăm
16
सोलह
Mười sáu
17
सत्रह
Mười bảy
18
अट्ठारह
Mười tám
19
उन्नीस
Mười chín
20
बीस
Hai mươi
21
इक्कीस
Hai mươi mốt
22
बाईस
Hai mươi hai
23
तेईस
Hai mươi ba
24
चौबीस
Hai mươi bốn
25
पच्चीस
Hai mươi lăm
26
छब्बीस
Hai mươi sáu
27
सत्ताईस
Hai mươi bảy
28
अट्ठाईस
Hai mươi tám
29
उनतीस
Hai mươi chín
30
तीस
Ba mươi
31
इकतीस
Ba mươi mốt
32
बत्तीस
Ba mươi hai
33
तैंतीस
Ba mươi ba
34
चौतीस
Ba mươi bốn
35
पैंतीस
Ba mươi năm
36
छ्त्तीस
Ba mươi sáu
37
सैंतीस
Ba mươi bảy
38
अड़तीस
Ba mươi tám
39
उनतालीस
Ba mươi chín
40
चालीस
Bốn mươi
41
इकतालीस
Bốn mươi mốt
42
बयालीस
Bốn mươi hai
43
तैंतालीस
Bốn mươi ba
44
चवालीस
Bốn mươi bốn
45
पैंतालीस
Bốn mươi lăm
46
छियालीस
Bốn mươi sáu
47
सैंतालीस
Bốn mươi bảy
48
अ़ड़तालीस
Bốn mươi tám
49
उनचास
Bốn mươi chín
50
पचास
Năm mươi
51
इक्यावन
Năm mươi mốt
52
बावन
Năm mươi hai
53
तिरपन
Năm mươi ba
54
चौवन
Năm mươi bốn
55
पचपन
Năm mươi lăm
56
छप्पन
Năm mươi sáu
57
सत्तावन
Năm mươi bảy
58
अठ्ठावन
Năm mươi tám
59
उनसठ
Năm mươi chín
60
साठ
Sáu chục
61
इकसठ
Sáu mươi một
62
बासठ
Sáu mươi hai
63
तिरसठ
Sáu mươi ba
64
चौसठ
Sáu mươi bốn
65
पैंसठ
Sáu mươi lăm
66
छियासठ
Sáu mươi sáu
67
सड़सठ
Sáu mươi bảy
68
अड़सठ
Sáu mươi tám
69
उनहत्तर
Sáu mươi chín
70
सत्तर
Bảy mươi
71
इकहत्तर
Bảy mươi một
72
बहत्तर
Bảy mươi hai
73
तिहत्तर
Bảy mươi ba
74
चौहत्तर
Bảy mươi bốn
75
पचहत्तर
Bảy mươi lăm
76
छिहत्तर
Bảy sáu
77
सतहत्तर
Bảy mươi bảy
78
अठहत्तर
Bảy mươi tám
79
उन्यासी
Bảy mươi chín
80
अस्सी
Tám mươi
81
इक्यासी
Tám mươi mốt
82
बयासी
Tám mươi hai
83
तिरासी
Tám mươi ba
84
चौरासी
Tám mươi bốn
85
पचासी
Tám mươi lăm
86
छियासी
Tám mươi sáu
87
सत्तासी
Tám mươi bảy
88
अठ्ठासी
Tám mươi tám
89
नवासी
Tám mươi chín
90
नब्बे
Chín chục
91
इक्यानवे
Chín mươi phần một
92
बानवे
Chín mươi hai
93
तिरानवे
Chín mươi ba
94
चौरानवे
Chín mươi bốn
95
पचानवे
Chín mươi lăm
96
छियानवे
Chín mươi sáu
97
सत्तानवे
Chín mươi bảy
98
अट्ठानवे
Chín mươi tám
99
निन्यानवे
Chín mươi chín
100
एक सौ
Một trăm