Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga

Các con số bằng tiếng Nga

Học số trong Tiếng Nga là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Nga số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Nga giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Nga số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Nga số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Nga với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
ноль
Số không
1
один
Một
2
два
Hai
3
три
Ba
4
четыре
Bốn
5
пять
Năm
6
шесть
Sáu
7
семь
Bảy
8
восемь
Tám
9
девять
Chín
10
десять
Mười
11
одиннадцать
Mười một
12
двенадцать
Mười hai
13
тринадцать
Mười ba
14
четырнадцать
Mười bốn
15
пятнадцать
Mười lăm
16
шестнадцать
Mười sáu
17
семнадцать
Mười bảy
18
восемнадцать
Mười tám
19
девятнадцать
Mười chín
20
двадцать
Hai mươi
21
Двадцать один
Hai mươi mốt
22
Двадцать два
Hai mươi hai
23
Двадцать три
Hai mươi ba
24
Двадцать четыре
Hai mươi bốn
25
Двадцать пять
Hai mươi lăm
26
Двадцать шесть
Hai mươi sáu
27
Двадцать семь
Hai mươi bảy
28
Двадцать восемь
Hai mươi tám
29
Двадцать девять
Hai mươi chín
30
тридцать
Ba mươi
31
тридцать один
Ba mươi mốt
32
тридцать два
Ba mươi hai
33
тридцать три
Ba mươi ba
34
тридцать четыре
Ba mươi bốn
35
тридцать пять
Ba mươi năm
36
тридцать шесть
Ba mươi sáu
37
тридцать семь
Ba mươi bảy
38
тридцать восемь
Ba mươi tám
39
тридцать девять
Ba mươi chín
40
сорок
Bốn mươi
41
Сорок один
Bốn mươi mốt
42
Сорок два
Bốn mươi hai
43
Сорок три
Bốn mươi ba
44
Сорок четыре
Bốn mươi bốn
45
Сорок пять
Bốn mươi lăm
46
Сорок шесть
Bốn mươi sáu
47
Сорок семь
Bốn mươi bảy
48
Сорок восемь
Bốn mươi tám
49
Сорокд евять
Bốn mươi chín
50
пятьдесят
Năm mươi
51
Пятьдесят один
Năm mươi mốt
52
Пятьдесят два
Năm mươi hai
53
Пятьдесят три
Năm mươi ba
54
Пятьдесят четыре
Năm mươi bốn
55
Пятьдесят пять
Năm mươi lăm
56
Пятьдесят шесть
Năm mươi sáu
57
Пятьдесят семь
Năm mươi bảy
58
Пятьдесят восемь
Năm mươi tám
59
Пятьдесят девять
Năm mươi chín
60
шестьдесят
Sáu chục
61
Шестьдесят один
Sáu mươi một
62
Шестьдесят два
Sáu mươi hai
63
Шестьдесят три
Sáu mươi ba
64
Шестьдесят четыре
Sáu mươi bốn
65
Шестьдесят пять
Sáu mươi lăm
66
Шестьдесят шесть
Sáu mươi sáu
67
Шестьдесят семь
Sáu mươi bảy
68
Шестьдесят восемь
Sáu mươi tám
69
Шестьдесят девять
Sáu mươi chín
70
семьдесят
Bảy mươi
71
Семьдесят один
Bảy mươi một
72
Семьдесят два
Bảy mươi hai
73
Семьдесят три
Bảy mươi ba
74
Семьдесят четыре
Bảy mươi bốn
75
Семьдесят пять
Bảy mươi lăm
76
Семьдесят шесть
Bảy sáu
77
Семьдесят семь
Bảy mươi bảy
78
Семьдесят восемь
Bảy mươi tám
79
Семьдесят девять
Bảy mươi chín
80
восемьдесят
Tám mươi
81
Восемьдесят один
Tám mươi mốt
82
Восемьдесят два
Tám mươi hai
83
Восемьдесят три
Tám mươi ba
84
Восемьдесят четыре
Tám mươi bốn
85
Восемьдесят пять
Tám mươi lăm
86
Восемьдесят шесть
Tám mươi sáu
87
Восемьдесят семь
Tám mươi bảy
88
Восемьдесят восемь
Tám mươi tám
89
Восемьдесят девять
Tám mươi chín
90
девяносто
Chín chục
91
Девяносто один
Chín mươi phần một
92
Девяносто два
Chín mươi hai
93
Девяносто три
Chín mươi ba
94
Девяносто четыре
Chín mươi bốn
95
Девяносто пять
Chín mươi lăm
96
Девяносто шесть
Chín mươi sáu
97
Девяносто семь
Chín mươi bảy
98
Девяносто восемь
Chín mươi tám
99
девяносто девять
Chín mươi chín
100
сто
Một trăm