Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Séc

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Séc

Các con số bằng tiếng Séc

Học số trong Tiếng Séc là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Séc số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Séc giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Séc số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Séc số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Séc với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
nula
Số không
1
jedna
Một
2
dvě
Hai
3
tři
Ba
4
čtyři
Bốn
5
pět
Năm
6
šest
Sáu
7
sedm
Bảy
8
osm
Tám
9
devět
Chín
10
deset
Mười
11
jedenáct
Mười một
12
dvanáct
Mười hai
13
třináct
Mười ba
14
čtrnáct
Mười bốn
15
patnáct
Mười lăm
16
šestnáct
Mười sáu
17
sedmnáct
Mười bảy
18
osmnáct
Mười tám
19
devatenáct
Mười chín
20
dvacet
Hai mươi
21
dvacet jedna
Hai mươi mốt
22
dvacet dva
Hai mươi hai
23
dvacet tři
Hai mươi ba
24
dvacet čtyři
Hai mươi bốn
25
dvacet pět
Hai mươi lăm
26
dvacet šest
Hai mươi sáu
27
dvacet sedm
Hai mươi bảy
28
dvacet osm
Hai mươi tám
29
dvacet devět
Hai mươi chín
30
třicet
Ba mươi
31
třicet jedna
Ba mươi mốt
32
třicet dva
Ba mươi hai
33
třicet tři
Ba mươi ba
34
třicet čtyři
Ba mươi bốn
35
třicet pět
Ba mươi năm
36
třicet šest
Ba mươi sáu
37
třicet sedm
Ba mươi bảy
38
třicet osm
Ba mươi tám
39
třicet devět
Ba mươi chín
40
čtyřicet
Bốn mươi
41
čtyřicet jedna
Bốn mươi mốt
42
čtyřicet dva
Bốn mươi hai
43
čtyřicet tři
Bốn mươi ba
44
čtyřicet čtyři
Bốn mươi bốn
45
čtyřicet pět
Bốn mươi lăm
46
čtyřicet šest
Bốn mươi sáu
47
čtyřicet sedm
Bốn mươi bảy
48
čtyřicet osm
Bốn mươi tám
49
čtyřicet devět
Bốn mươi chín
50
padesát
Năm mươi
51
padesát jedna
Năm mươi mốt
52
padesát dva
Năm mươi hai
53
padesát tři
Năm mươi ba
54
padesát čtyři
Năm mươi bốn
55
padesát pět
Năm mươi lăm
56
padesát šest
Năm mươi sáu
57
padesát sedm
Năm mươi bảy
58
padesát osm
Năm mươi tám
59
padesát devět
Năm mươi chín
60
šedesát
Sáu chục
61
šedesát jedna
Sáu mươi một
62
šedesát dva
Sáu mươi hai
63
šedesát tři
Sáu mươi ba
64
šedesát čtyři
Sáu mươi bốn
65
šedesát pět
Sáu mươi lăm
66
šedesát šest
Sáu mươi sáu
67
šedesát sedm
Sáu mươi bảy
68
šedesát osm
Sáu mươi tám
69
šedesát devět
Sáu mươi chín
70
sedmdesát
Bảy mươi
71
sedmdesát jedna
Bảy mươi một
72
sedmdesát dva
Bảy mươi hai
73
sedmdesát tři
Bảy mươi ba
74
sedmdesát čtyři
Bảy mươi bốn
75
sedmdesát pět
Bảy mươi lăm
76
sedmdesát šest
Bảy sáu
77
sedmdesát sedm
Bảy mươi bảy
78
sedmdesát osm
Bảy mươi tám
79
sedmdesát devět
Bảy mươi chín
80
osmdesát
Tám mươi
81
osmdesát jedna
Tám mươi mốt
82
osmdesát dva
Tám mươi hai
83
osmdesát tři
Tám mươi ba
84
osmdesát čtyři
Tám mươi bốn
85
osmdesát pět
Tám mươi lăm
86
osmdesát šest
Tám mươi sáu
87
osmdesát sedm
Tám mươi bảy
88
osmdesát osm
Tám mươi tám
89
osmdesát devět
Tám mươi chín
90
devadesát
Chín chục
91
devadesát jedna
Chín mươi phần một
92
devadesát dva
Chín mươi hai
93
devadesát tři
Chín mươi ba
94
devadesát čtyři
Chín mươi bốn
95
devadesát pět
Chín mươi lăm
96
devadesát šest
Chín mươi sáu
97
devadesát sedm
Chín mươi bảy
98
devadesát osm
Chín mươi tám
99
devadesát devět
Chín mươi chín
100
sto
Một trăm