Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ý

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ý

Các con số bằng tiếng Ý

Học số trong Tiếng Ý là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Ý số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Ý giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Ý số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Ý số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Ý với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
Zero
Số không
1
uno
Một
2
due
Hai
3
tre
Ba
4
quattro
Bốn
5
cinque
Năm
6
sei
Sáu
7
sette
Bảy
8
otto
Tám
9
nove
Chín
10
dieci
Mười
11
undici
Mười một
12
dodici
Mười hai
13
tredici
Mười ba
14
quattordici
Mười bốn
15
quindici
Mười lăm
16
sedici
Mười sáu
17
diciassette
Mười bảy
18
diciotto
Mười tám
19
diciannove
Mười chín
20
venti
Hai mươi
21
ventuno
Hai mươi mốt
22
ventidue
Hai mươi hai
23
ventitré
Hai mươi ba
24
ventiquattro
Hai mươi bốn
25
venticinque
Hai mươi lăm
26
ventisei
Hai mươi sáu
27
ventisette
Hai mươi bảy
28
ventotto
Hai mươi tám
29
ventinove
Hai mươi chín
30
trenta
Ba mươi
31
trentuno
Ba mươi mốt
32
trentadue
Ba mươi hai
33
trentatré
Ba mươi ba
34
trentaquattro
Ba mươi bốn
35
trentacinque
Ba mươi năm
36
trentasei
Ba mươi sáu
37
trentasette
Ba mươi bảy
38
trentotto
Ba mươi tám
39
trentanove
Ba mươi chín
40
quaranta
Bốn mươi
41
quarantuno
Bốn mươi mốt
42
quarantadue
Bốn mươi hai
43
quarantatré
Bốn mươi ba
44
quarantaquattro
Bốn mươi bốn
45
quarantacinque
Bốn mươi lăm
46
quarantasei
Bốn mươi sáu
47
quarantasette
Bốn mươi bảy
48
quarantotto
Bốn mươi tám
49
quarantanove
Bốn mươi chín
50
cinquanta
Năm mươi
51
cinquantuno
Năm mươi mốt
52
cinquantadue
Năm mươi hai
53
cinquantatré
Năm mươi ba
54
cinquantaquattro
Năm mươi bốn
55
cinquantacinque
Năm mươi lăm
56
cinquantasei
Năm mươi sáu
57
cinquantasette
Năm mươi bảy
58
cinquantotto
Năm mươi tám
59
cinquantanove
Năm mươi chín
60
sessanta
Sáu chục
61
sessantuno
Sáu mươi một
62
sessantadue
Sáu mươi hai
63
sessantatré
Sáu mươi ba
64
sessantaquattro
Sáu mươi bốn
65
sessantacinque
Sáu mươi lăm
66
sessantasei
Sáu mươi sáu
67
sessantasette
Sáu mươi bảy
68
sessantotto
Sáu mươi tám
69
sessantanove
Sáu mươi chín
70
settanta
Bảy mươi
71
settantuno
Bảy mươi một
72
settantadue
Bảy mươi hai
73
settantatré
Bảy mươi ba
74
settantaquattro
Bảy mươi bốn
75
settantacinque
Bảy mươi lăm
76
settantasei
Bảy sáu
77
settantasette
Bảy mươi bảy
78
settantotto
Bảy mươi tám
79
settantanove
Bảy mươi chín
80
ottanta
Tám mươi
81
ottantuno
Tám mươi mốt
82
ottantadue
Tám mươi hai
83
ottantatré
Tám mươi ba
84
ottantaquattro
Tám mươi bốn
85
ottantacinque
Tám mươi lăm
86
ottantasei
Tám mươi sáu
87
ottantasette
Tám mươi bảy
88
ottantotto
Tám mươi tám
89
ottantanove
Tám mươi chín
90
novanta
Chín chục
91
novantuno
Chín mươi phần một
92
novantadue
Chín mươi hai
93
novantatré
Chín mươi ba
94
novantaquattro
Chín mươi bốn
95
novantacinque
Chín mươi lăm
96
novantasei
Chín mươi sáu
97
novantasette
Chín mươi bảy
98
novantotto
Chín mươi tám
99
novantanove
Chín mươi chín
100
cento
Một trăm