Các số từ 1 đến 100 trong Gujarati

Các số từ 1 đến 100 trong Gujarati

Các số ở Gujarati

Học số trong Tiếng Gujarat là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Gujarat số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Gujarat giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Gujarat số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Gujarat số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Gujarat với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
શૂન્ય
Số không
1
એક
Một
2
બે
Hai
3
ત્રણ
Ba
4
ચાર
Bốn
5
પાંચ
Năm
6
Sáu
7
સાત
Bảy
8
આઠ
Tám
9
નવ
Chín
10
દસ
Mười
11
અગિયાર
Mười một
12
બાર
Mười hai
13
તેર
Mười ba
14
ચૌદ
Mười bốn
15
પંદર
Mười lăm
16
સોળ
Mười sáu
17
સત્તર
Mười bảy
18
અઢાર
Mười tám
19
ઓગણિસ
Mười chín
20
વીસ
Hai mươi
21
એકવીસ
Hai mươi mốt
22
બાવીસ
Hai mươi hai
23
તેવીસ
Hai mươi ba
24
ચોવીસ
Hai mươi bốn
25
પચ્ચીસ
Hai mươi lăm
26
છવીસ
Hai mươi sáu
27
સત્તાવીસ
Hai mươi bảy
28
અઠ્ઠાવીસ
Hai mươi tám
29
ઓગણત્રીસ
Hai mươi chín
30
ત્રીસ
Ba mươi
31
એકત્રીસ
Ba mươi mốt
32
બત્રીસ
Ba mươi hai
33
તેત્રીસ
Ba mươi ba
34
ચોત્રીસ
Ba mươi bốn
35
પાંત્રીસ
Ba mươi năm
36
છત્રીસ
Ba mươi sáu
37
સડત્રીસ
Ba mươi bảy
38
અડત્રીસ
Ba mươi tám
39
ઓગણચાલીસ
Ba mươi chín
40
ચાલીસ
Bốn mươi
41
એકતાલીસ
Bốn mươi mốt
42
બેતાલીસ
Bốn mươi hai
43
ત્રેતાલીસ
Bốn mươi ba
44
ચુંમાલીસ
Bốn mươi bốn
45
પિસ્તાલીસ
Bốn mươi lăm
46
છેતાલીસ
Bốn mươi sáu
47
સુડતાલીસ
Bốn mươi bảy
48
અડતાલીસ
Bốn mươi tám
49
ઓગણપચાસ
Bốn mươi chín
50
પચાસ
Năm mươi
51
એકાવન
Năm mươi mốt
52
બાવન
Năm mươi hai
53
ત્રેપન
Năm mươi ba
54
ચોપન
Năm mươi bốn
55
પંચાવન
Năm mươi lăm
56
છપ્પન
Năm mươi sáu
57
સત્તાવન
Năm mươi bảy
58
અઠ્ઠાવન
Năm mươi tám
59
ઓગણસાઠ
Năm mươi chín
60
સાઈઠ
Sáu chục
61
એકસઠ
Sáu mươi một
62
બાસઠ
Sáu mươi hai
63
ત્રેસઠ
Sáu mươi ba
64
ચોસઠ
Sáu mươi bốn
65
પાંસઠ
Sáu mươi lăm
66
છાસઠ
Sáu mươi sáu
67
સડસઠ
Sáu mươi bảy
68
અડસઠ
Sáu mươi tám
69
અગણોસિત્તેર
Sáu mươi chín
70
સિત્તેર
Bảy mươi
71
એકોતેર
Bảy mươi một
72
બોતેર
Bảy mươi hai
73
તોતેર
Bảy mươi ba
74
ચુમોતેર
Bảy mươi bốn
75
પંચોતેર
Bảy mươi lăm
76
છોતેર
Bảy sáu
77
સિત્યોતેર
Bảy mươi bảy
78
ઇઠ્યોતેર
Bảy mươi tám
79
ઓગણાએંસી
Bảy mươi chín
80
એંસી
Tám mươi
81
એક્યાસી
Tám mươi mốt
82
બ્યાસી
Tám mươi hai
83
ત્યાસી
Tám mươi ba
84
ચોર્યાસી
Tám mươi bốn
85
પંચાસી
Tám mươi lăm
86
છ્યાસી
Tám mươi sáu
87
સિત્યાસી
Tám mươi bảy
88
ઈઠ્યાસી
Tám mươi tám
89
નેવ્યાસી
Tám mươi chín
90
નેવું
Chín chục
91
એકાણું
Chín mươi phần một
92
બાણું
Chín mươi hai
93
ત્રાણું
Chín mươi ba
94
ચોરાણું
Chín mươi bốn
95
પંચાણું
Chín mươi lăm
96
છન્નું
Chín mươi sáu
97
સત્તાણું
Chín mươi bảy
98
અઠ્ઠાણું
Chín mươi tám
99
નવ્વાણું
Chín mươi chín
100
સો
Một trăm